Nhiệt độ không khí: 32 đến 122.0°F (0 đến 50°C)
Nhiệt độ tiếp xúc:
- Nhiệt độ loại K: -148 đến 2372°F (-100 đến 1300°C)
- Nhiệt độ loại J: -148 đến 2192°F (-100 đến 1200°C)
Độ chính xác
Nhiệt độ không khí: ±0.8°C (±1.5°F)
Nhiệt độ tiếp xúc:
- Nhiệt độ loại K: ≥-58°F (-50°C) ±(0.4% + 1.5°F (0.8°C))
- Nhiệt độ loại J: ≤-58°F (-50°C) ±(0.4% + 1.8°F (1°C))
Độ phân giải
0.1°F/°C
ĐỘ ẨM
Dải đo
5 đến 95% RH
Độ chính xác
>70% RH: ±(3% rdg + 1% RH)
<70%RH: ±3%RH
Độ phân giải
0.1% RH
ÁNH SÁNG
Dải đo
0 đến 20,000 Lux (0 đến 1,860 Ft-cd)
Độ chính xác
±(5% rdg ± 8 dgt)
Độ phân giải
1 Lux/0.1 Ft-cd
ÂM THANH (tùy chọn với Bộ chuyển đổi R4700SD-SOUND)
Dải đo
30 đến 80 dB
50 đến 100 dB
80 đến 130 dB
Độ chính xác
±3.5 dB
Độ phân giải
1 dB
THÔNG SỐ CHUNG
Thời gian phản hồi
1 giây
Bộ nhớ ngoài
Lên đến 16GB với thẻ SD
Nguồn cấp
6 Pin AA hoặc Bộ chuyển đổi AC
Cổng dữ liệu
RS-232
Chứng chỉ
CE
Nhiệt độ hoạt động
32 đến 122°F (0 đến 50°C)
Nhiệt độ bảo quản
14 đến 140°F (-10 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động
10 đến 85%
Kích thước
Máy chính: 135 x 60 x 33 mm
Đầu dò: (105 x 46 x 29 mm)