Danh mục |
Thiết bị quan trắc môi trường > Máy đo chất lượng không khí |
Thương hiệu |
E-Instruments |
Model |
E9000 |
Tags |
Khí O2:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 25%
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ±0,1% vol
Khí CO:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 8000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±8ppm (<200ppm), ±4% giá trị đọc (201 - 2000ppm), ±10% giá trị đọc (2001 - 8000ppm)
CO pha loãng:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 10%
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ±10% giá trị đọc
Khí CO với đầu dò hồng ngoại:
- Cảm biến: hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 – 15%
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc
Khí NO:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 5000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±5ppm (0 - 100ppm)/ ±4% giá trị đọc (101 - 5000ppm)
Khí NO2:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 1000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±5ppm (0 - 100ppm)/ ±5% giá trị đọc (101- 1000ppm)
Khí NO/ NO2 nồng độ thấp:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 100ppm
- Độ phân giải: 0,1ppm
- Độ chính xác: ±1,5ppm (0 - 40ppm), ±4% giá trị đọc (41 - 100ppm)
Tính toán NOx:
- Dải đo: 0 – 5000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
Khí SO2:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 5000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ±5ppm (0 - 100ppm), ±5% giá trị đọc (101 - 5000ppm)
Khí CO2 tính toán:
- Dải đo: 0 - 99,9%
- Độ phân giải: 0,1%
Khí CO2 với đầu dò hồng ngoại:
- Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 - 50%
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc (0 - 8%), ±5% giá trị đọc (< 50%)
Khí CxHy:
- Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 - 50.000ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác: ± 50ppm (< 2500ppm), ±2% (> 2500ppm)
Khí H2S:
- Cảm biến: Điện hóa
- Dải đo: 0 – 500ppm
- Độ phân giải: 0,1ppm
- Độ chính xác: ±5% (0 đến 125ppm)/ ±4% giá trị đọc(126 đến 500ppm)
Đo nhiệt đô không khí:
- Cảm biến: Pt100
- Dải đo: -20 đến 120˚C
- Độ phân giải: 0,1˚C
- Độ chính xác: ±1˚C
Đo nhiệt đô khí thải:
- Cảm biến: Tc K
- Dải đo: 0 đến 1250˚C
- Độ phân giải: 0,1˚C
- Độ chính xác: 2˚C