Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thủy Sản Kèm Ba Lô Tiện Dụng HI3899BP
12.988.000đ
- Đo các chỉ tiêu Axit, kiềm, Amonia, CO2, oxy hòa tan, nitrit, nitrat, photphat, độ mặn bằng thuốc thử
- Bút đo đa chỉ tiêu điện tử pH, EC, TDS, nhiệt độ HI98129
- Đo các chỉ tiêu quan trọng trong ngành Thủy Sản.
- Chỉ cần mua thêm thuốc thử riêng khi hết.
- Cung cấp balo tiện dụng
- Mã sản phẩm:HI3899BP
- Tình trạng:Còn Hàng
Giới thiệu sản phẩm:
CÁC THÔNG SỐ ĐO CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
Sáu thông số phổ biến nhất trong các ứng dụng môi trường có thể được theo dõi với bộ kiểm tra hóa học đa chỉ tiêu này. Các chỉ tiêu này bao gồm: axit, kiềm, cacbon dioxit, độ cứng, oxy hòa tan, và độ pH. Bộ dụng cụ này lý tưởng không chỉ cho các chuyên gia, mà còn cho sinh viên nghiên cứu khoa học môi trường, vì hiệu suất tuyệt vời và dễ sử dụng. HI3814 được trang bị với tất cả các phụ kiện và các thuốc thử để thực hiện 100 phép đo cho mỗi tham số. pHep®, bút đo điện tử pH phổ biến của Hanna Instruments sẽ đem đến sự thuận tiện nhất cho bạn. Máy đo pH nhỏ gọn và dễ sử dụng này sẽ cung cấp kết quả đo pH chính xác và đáng tin cậy hơn so với giấy quỳ thường. pHep® cũng có thêm lợi ích trong việc giới thiệu sinh viên sử dụng một máy đo pH
Thông số kỹ thuật:
BÚT ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98129 |
||
Cách đo |
Trực tiếp trong nước |
|
Thang Đo |
pH |
0.00 đến 14.00 pH |
EC |
0 đến 3999 µS/cm |
|
TDS |
0 đến 2000 mg/L (ppm) |
|
to |
0.0 đến 60.0°C (32.0 đến 140.0°F) |
|
Độ phân giải |
pH |
0.1 pH |
EC |
1 µS/cm |
|
TDS |
1 mg/L (ppm) |
|
to |
0.1°C (0.1°F) |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.05 pH |
EC |
±2% toàn thang đo (tương đương ±40 µS/cm) |
|
TDS |
±2% toàn thang đo (tương đương ±40 ppm) |
|
to |
±0.5°C / ±1.0°F |
|
Hiệu chuẩn |
pH |
Tự động tại 2 điểm (7.01/4.01/10.01) hoặc (6.86/4.01/9.18) |
EC |
Tự động tại 1413 µS/cm |
|
TDS |
Tự động tại 1382 ppm |
|
Bù nhiệt độ |
Tự động từ 0 đến 50°C |
|
Pin |
4 x 1.5V |
|
Bảo hành |
06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
AXIT |
||
Cách đo |
Chuẩn độ |
|
Thang Đo |
0 đến 100 mg/L CaCO₃ 0 đến 500 mg/L CaCO₃ |
|
Độ phân giải |
1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L); 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L) |
|
Phương pháp |
methyl orange / phenolphthalein |
|
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 100 lần đo |
|
KIỀM |
||
Cách đo |
Chuẩn độ |
|
Thang Đo |
0 đến 100 mg/L CaCO₃ 0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
|
Độ phân giải |
1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L) 3 mg/L (0 đến 300 mg/L CaCO₃) |
|
Phương pháp |
phenolphthalein / bromophenol blue |
|
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 100 lần đo |
|
AMONIA |
||
Cách đo |
Chuẩn độ |
|
Thang Đo |
0.0 đến 2.5 mg/L NH3-N |
|
Độ phân giải |
0.5 mg/L |
|
Phương pháp |
So màu |
|
Thuốc thử đi kèm |
100 lần đo |
|
CACBON DIOXIT |
||
Cách đo |
Chuẩn độ |
|
Thang Đo |
0.0 đến 10.0 mg/L CO₂ 0.0 đến 50.0 mg/L CO₂ 0 đến 100 mg/L CO₂ |
|
Độ phân giải |
0.1 mg/L (0.0 to 10.0 mg/L) 0.5 mg/L (0.0 to 50.0 mg/L) 1 mg/L (0 to 100 mg/L) |
|
Phương pháp |
Phenolphthalein |
|
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 100 lần đo |
|
NITRAT |
||
Cách đo |
So màu |
|
Thang Đo |
0 đến 50 mg/L NO₃⁻-N |
|
Độ phân giải |
10 mg/L |
|
Phương pháp |
cadmium reduction |
|
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 100 lần đo |
|
NITRIT |
||
Cách đo |
So màu |
|
Thang Đo |
0.0 đến 1.0 mg/L NO₂⁻-N |
|
Độ phân giải |
0.2 mg/L |
|
Phương pháp |
chromotropic acid |
|
Thuốc thử đi kèm |
Khoảng 100 lần đo |
|
Đánh giá & bình luận:Sản phẩm liên quan |